|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẫu đơn
noun
peony
![](img/dict/02C013DD.png) | [mẫu đơn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) peony | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba cây chập lại một cành mẫu đơn (truyện Kiều) | | A peony in shackles, cuffs, and cangue | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | application form | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điền vào mẫu đơn | | To fill in an application form | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mẫu đơn đòi bồi thường | | Claim form |
|
|
|
|